
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Sport Recife U20 | Sport Club do Recife | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2020 | Sport Club do Recife | FC Cascavel (PR) | - | Cho thuê |
| 16-02-2021 | FC Cascavel (PR) | Sport Club do Recife | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-12-2021 | Sport Recife U20 | AA Caldense | - | Ký hợp đồng |
| 05-05-2022 | AA Caldense | Fortaleza EC B | - | Ký hợp đồng |
| 18-09-2022 | Fortaleza EC B | AAD Vitória das Tabocas (PE) | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2023 | AAD Vitória das Tabocas (PE) | Madureira | - | Ký hợp đồng |
| 04-05-2023 | Madureira | EC Cruzeiro | - | Ký hợp đồng |
| 28-09-2023 | EC Cruzeiro | Mineiros Esporte Clube (GO) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Free player | Madureira | - | Ký hợp đồng |
| 11-03-2024 | Madureira | Free player | - | Giải phóng |
| 25-04-2024 | Madureira | Manauara EC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 25-02-2024 21:15 | Bangu | Madureira | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 17-02-2024 19:00 | Madureira | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 14-02-2024 18:45 | Sampaio Correa RJ | Madureira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 08-02-2024 18:45 | Nova Iguacu | Madureira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 05-02-2024 18:45 | Madureira | Portuguesa RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 01-02-2024 18:30 | Madureira | Boavista S.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 26-01-2024 00:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Madureira | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 17-01-2024 22:00 | Botafogo RJ | Madureira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu