
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Eintracht Frankfurt U17 | Kickers Offenbach U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Kickers Offenbach U17 | Kickers Offenbach U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Kickers Offenbach U19 | Kickers Offenbach II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Kickers Offenbach II | Kickers Offenbach | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Kickers Offenbach | Ruch Chorzow | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2015 | Ruch Chorzow | St. Gallen | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | St. Gallen | Zaglebie Lubin | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | Zaglebie Lubin | Korona Kielce | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2020 | Korona Kielce | Sandecja Nowy Sacz | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2021 | Sandecja Nowy Sacz | Gornik Leczna | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Gornik Leczna | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Ba Lan | 17-03-2024 14:00 | Gornik Leczna | Znicz Pruszkow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 11-03-2024 17:00 | Wisla Plock | Gornik Leczna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 16-12-2023 16:30 | Arka Gdynia | Gornik Leczna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 25-11-2023 14:00 | Stal Rzeszow | Gornik Leczna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 04-11-2023 16:30 | Odra Opole | Gornik Leczna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| Hessen Cup winner | 1 | 11/12 |