
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-02-2013 | Breidablik UBK U19 | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
| 19-04-2013 | Breidablik | Augnablik Kópavogur | - | Cho thuê |
| 14-10-2013 | Augnablik Kópavogur | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-02-2014 | Breidablik | HK Kopavogs | - | Cho thuê |
| 15-10-2014 | HK Kopavogs | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2017 | Breidablik | Akranes | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Akranes | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 26-10-2025 14:00 | Stjarnan Gardabaer | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | Breidablik | KuPs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 18-10-2025 19:15 | Breidablik | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 11-09-2025 17:00 | Akranes | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 31-08-2025 19:15 | Vikingur Reykjavik | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 17-08-2025 19:15 | Breidablik | Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 10-08-2025 19:15 | Valur Reykjavik | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 03-08-2025 16:30 | Breidablik | KA Akureyri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 26-07-2025 17:00 | KR Reykjavik | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-07-2025 18:30 | Lech Poznan | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Icelandic Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Icelandic league cup winner | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Icelandic champion | 2 | 23/24 21/22 |