
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-01-2014 | Víkingur Gøta | Levanger FK | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2014 | Víkingur Gøta | Levanger FK | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Levanger FK | Dinamo Bucuresti | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2016 | Dinamo Bucuresti | Hafnarfjordur | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2017 | Hafnarfjordur | IBV Vestmannaeyjar | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2019 | IBV Vestmannaeyjar | Valur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2022 | Valur Reykjavik | Akranes | - | Ký hợp đồng |
| 07-04-2023 | Akranes | Leiknir Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2023 | Leiknir Reykjavik | UMF Njardvik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Icelandic champion | 2 | 19/20 15/16 |
| Icelandic cup winner | 1 | 16/17 |
| Faroese cup winner | 2 | 12/13 11/12 |