
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | SC Corinthians U20 | Corinthians Paulista (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Corinthians Paulista (SP) | AD São Caetano (SP) | 0.02M € | Cho thuê |
| 30-12-2010 | AD São Caetano (SP) | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-02-2011 | Corinthians Paulista (SP) | Coritiba PR | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2012 | Coritiba PR | Cruzeiro Esporte Clube | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2015 | Cruzeiro Esporte Clube | Al-Ahli Dubai Club (- 2017) | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-06-2017 | Al-Ahli Dubai Club (- 2017) | CR Flamengo | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-01-2024 | CR Flamengo | Bahia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2025 21:30 | Bahia | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-09-2025 19:00 | Bahia | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 06-08-2025 22:30 | Retro FC Brasil | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-08-2025 19:00 | Sport Club do Recife | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 30-07-2025 22:30 | Bahia | Retro FC Brasil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-07-2025 19:00 | Fortaleza | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 16-07-2025 00:30 | Bahia | America de Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 13-07-2025 00:00 | Bahia | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 28-05-2025 22:00 | Internacional RS | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 21-05-2025 22:30 | Bahia | SC Paysandu Para | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão da Copa do Nordeste | 1 | 24/25 |
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 23 20 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Brazilian cup winner | 1 | 22 |
| Copa Libertadores winner | 2 | 21/22 18/19 |
| Copa América participant | 2 | 21 15 |
| Winner Supercopa do Brasil | 2 | 21 20 |
| Copa América runner-up | 1 | 20/21 |
| Campeão Carioca | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
| Brazilian champion | 4 | 20 19 14 13 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 19/20 |
| Campeão da Taça Rio | 1 | 18/19 |
| AFC Champions League participant | 2 | 16/17 14/15 |
| UAE Champion | 1 | 15/16 |
| UAE Supercup Winner | 2 | 15/16 14/15 |
| Campeão Mineiro | 1 | 14 |
| Player of the Year | 2 | 13/14 12/13 |
| South American Champion U20 | 1 | 09 |