
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2010 | Molde FK II | Ham-Kam | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Ham-Kam | Stabaek | Free | Ký hợp đồng |
| 29-03-2015 | Stabaek | Start Kristiansand | - | Cho thuê |
| 19-07-2015 | Start Kristiansand | Stabaek | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2015 | Stabaek | Bryne | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Bryne | Stabaek | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-03-2016 | Stabaek | Ham-Kam | Free | Ký hợp đồng |
| 25-01-2017 | Ham-Kam | Brattvag | Free | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu