
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | SSC Napoli Youth | Glasgow RangersU17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2004 | Glasgow RangersU17 | AS Rom Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | AS Rom Youth | Napoli Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Napoli Youth | Real Agro Aversa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Real Agro Aversa | AS Fidelis Andria U19 | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2013 | AS Fidelis Andria U19 | Avellino | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2016 | Avellino | Spal | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2017 | Spal | Cremonese | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | Cremonese | Free player | - | Giải phóng |
| 25-10-2020 | Free player | Arezzo | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2021 | Arezzo | Us Pergolettese | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giao hữu các CLB quốc tế | 22-07-2024 16:20 | Inter Milan | Us Pergolettese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 16/17 |
| Italian Serie B champion | 1 | 16/17 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 12/13 |
| Supercoppa Serie C winner | 1 | 12/13 |
| Italian Lega Pro Champion (B) | 1 | 12/13 |