
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Teteks Tetovo Youth | Teteks Tetovo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Teteks Tetovo | Pelister Bitola | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Pelister Bitola | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2020 | FC Vardar Skopje | KF Tirana | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | KF Tirana | FK Shkupi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FK Shkupi | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Bắc Macedonia | 26-11-2023 12:00 | FK Shkupi | FK Makedonija Gjorce Petrov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Macedonia | 12-11-2023 12:00 | Sileks | FK Shkupi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Albanian champion | 1 | 21/22 |
| Macedonian champion | 1 | 19/20 |