
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | FK Sumadija 1962 Jagnjilo | FK Vozdovac Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FK Vozdovac Beograd | FK Modrica | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FK Modrica | Leotar | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2013 | Leotar | Zvijezda Gradacac | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2013 | Zvijezda Gradacac | Proleter Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Proleter Novi Sad | Free player | - | Giải phóng |
| 19-10-2014 | Free player | NK Marsonia 1909 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | NK Marsonia 1909 | FK Backa Backa Palanka | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FK Backa Backa Palanka | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2016 | Free player | FK Odzaci | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FK Odzaci | CSK Pivara Celarevo | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2018 | CSK Pivara Celarevo | Backa Topola | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2021 | Backa Topola | Turon Yaypan | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2022 | Turon Yaypan | FK Graficar Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2022 | FK Graficar Beograd | Radnicki 1923 Kragujevac | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2023 | Radnicki 1923 Kragujevac | FK Zvijezda 09 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FK Zvijezda 09 | Free player | - | Giải phóng |
| 01-10-2024 | Free player | FK Kabel Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Serbian Second League Champion | 1 | 18/19 |