
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2001 | Ridgeway Rovers FC Youth | Arsenal FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2002 | Arsenal FC Youth | Ridgeway Rovers FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | Ridgeway Rovers FC Youth | FC Watford Youth | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2004 | FC Watford Youth | Tottenham Hotspur Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Tottenham Hotspur Youth | Tottenham Hotspur U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Tottenham Hotspur U18 | Tottenham Hotspur | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2011 | Tottenham Hotspur | Leyton Orient | - | Cho thuê |
| 30-05-2011 | Leyton Orient | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Tottenham Hotspur | Millwall | - | Cho thuê |
| 30-05-2012 | Millwall | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2012 | Tottenham Hotspur | Norwich City | - | Cho thuê |
| 31-01-2013 | Norwich City | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-02-2013 | Tottenham Hotspur | Leicester City | - | Cho thuê |
| 13-05-2013 | Leicester City | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2023 | Tottenham Hotspur | FC Bayern Munich | 95M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 18-10-2025 16:30 | FC Bayern Munich | Borussia Dortmund | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Latvia | England | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 04-10-2025 16:30 | Eintracht Frankfurt | FC Bayern Munich | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-09-2025 19:00 | Pafos FC | FC Bayern Munich | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 26-09-2025 18:30 | FC Bayern Munich | SV Werder Bremen | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 20-09-2025 13:30 | TSG Hoffenheim | FC Bayern Munich | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | |
| Champions League | 17-09-2025 19:00 | FC Bayern Munich | Chelsea | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 13-09-2025 16:30 | FC Bayern Munich | Hamburger SV | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 18:45 | Serbia | England | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-09-2025 16:00 | England | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Super Cup winner | 1 | 25/26 |
| TM-Player of the season | 2 | 25 21 |
| German Champion | 1 | 24/25 |
| Top scorer | 10 | 24/25 24 23/24 23/24 20/21 20/21 19 18 16/17 15/16 |
| Bundesliga Player of the Month | 1 | 24/25 |
| Euro participant | 3 | 24 21 16 |
| Euro runner-up | 2 | 24 21 |
| Gerd Müller Trophy | 1 | 24 |
| European Golden Shoe | 1 | 23/24 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| Premier League Player of the Month | 7 | 21/22 17/18 17/18 16/17 15/16 14/15 14/15 |
| Player of the Year | 4 | 20/21 17/18 16/17 14/15 |
| Best assist provider | 1 | 20/21 |
| Audi Cup winer | 1 | 19 |
| Champions League runner-up | 1 | 18/19 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |
| Best young player | 1 | 15 |
| European Under-19 participant | 1 | 13 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
| Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 10 |