
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Aalborg BK Youth | Aalborg BK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Aalborg BK U19 | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2015 | Aalborg | Viborg | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2017 | Viborg | Jerv | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| Danish champion | 1 | 13/14 |
| Danish Cup Winner | 1 | 13/14 |