
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Santos de Guápiles FC Reserves | Santos De Guapiles | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Santos De Guapiles | Cobán Imperial | Free | Ký hợp đồng |
| 31-10-2015 | Coban Imperial | Without Club | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2015 | Free player | Cartagines Deportiva SA | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Cartagines Deportiva SA | AD Carmelita | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | AD Carmelita | Cartagines Deportiva SA | - | Cho thuê |
| 15-09-2018 | Cartagines Deportiva SA | AD Carmelita | Free | Kết thúc cho thuê |
| 16-09-2018 | AD Carmelita | Cartagines Deportiva SA | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | AD Grecia | ADR Jicaral | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Free player | AD San Carlos | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | AD San Carlos | Sporting San Jose | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Sporting San Jose | Perez Zeledon | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Copa América participant | 1 | 11 |