
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Iberia 1999 Tbilisi Academy | Iberia 1999 Tbilisi II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Iberia 1999 Tbilisi II | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2022 | FC Saburtalo Tbilisi | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2024 | Dinamo Tbilisi | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2025 | Dinamo Batumi | Kuruvchi Bunyodkor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 30-07-2024 19:00 | Decic Tuzi | Dinamo Batumi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2024 17:00 | Dinamo Batumi | Decic Tuzi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 17-07-2024 17:00 | Dinamo Batumi | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 10-07-2024 18:00 | Ludogorets Razgrad | Dinamo Batumi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian Supercup winner | 1 | 22/23 |
| Georgian champion | 2 | 21/22 17/18 |
| Georgian cup winner | 2 | 20/21 18/19 |
| European Under-19 participant | 1 | 17 |