STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-12-2017 | ABC RN | Linense(BRA) | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
06-09-2018 | Linense(BRA) | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2019 | No team | Oeste FC | - | Chuyển nhượng tự do |
11-01-2019 | Oeste FC | Boa EC | - | Cho thuê |
24-04-2019 | Boa EC | Oeste FC | - | Kết thúc cho thuê |
02-05-2019 | Oeste FC | Gremio Novorizontino | - | Cho thuê |
20-08-2019 | Gremio Novorizontino | Oeste FC | - | Kết thúc cho thuê |
27-01-2021 | Oeste FC | Ferroviario CE | Free | Chuyển nhượng tự do |
28-02-2021 | ABC RN | Oeste FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-08-2025 11:30 | Persijap Jepara | ![]() ![]() | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 09-08-2025 08:30 | Persib Bandung | ![]() ![]() | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-05-2025 12:00 | Borneo FC | ![]() ![]() | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 10-05-2025 08:30 | Madura United | ![]() ![]() | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 04-05-2025 12:00 | Borneo FC | ![]() ![]() | Persija Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 25-04-2025 08:30 | PSIS Semarang | ![]() ![]() | Borneo FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-04-2025 08:30 | Borneo FC | ![]() ![]() | PSM Makassar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 06-03-2025 13:30 | PSBS Biak Numfor | ![]() ![]() | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-02-2025 08:30 | Persita Tangerang | ![]() ![]() | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-02-2025 08:30 | Borneo FC | ![]() ![]() | Barito Putera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu