STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2011 | Brasinha | Juventude | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-06-2012 | Juventude | Cerâmica | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2013 | Cerâmica | Guarani SP | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2014 | Guarani SP | UR Trabalhadore | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2014 | UR Trabalhadore | Concórdia Atlético Clube (SC) | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2015 | Concórdia Atlético Clube (SC) | EC Passo Fundo | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2015 | EC Passo Fundo | Coritiba PR | Free | Chuyển nhượng tự do |
26-01-2016 | Coritiba PR | Tupi Juiz de Fora MG | Free | Chuyển nhượng tự do |
21-07-2016 | Tupi Juiz de Fora MG | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
08-09-2016 | Free agent | ABC RN | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2017 | ABC RN | Ypiranga(RS) | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-11-2017 | Ypiranga(RS) | Sao Luiz(RS) | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
03-04-2018 | Sao Luiz(RS) | Brasil de Pelotas | Unknown | Không xác định |
19-04-2019 | Brasil de Pelotas | Caxias RS | Unknown | Không xác định |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu