
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 26-03-2014 | Norwich City U18 | Wigan Athletic U18 | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2016 | Free player | Fola Esch | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Fola Esch | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2020 | - | Fola Esch | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2021 | Fola Esch | HNK Sibenik | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2022 | HNK Sibenik | Hrvatski dragovoljac | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2022 | Hrvatski dragovoljac | Free player | - | Giải phóng |
| 30-01-2023 | Free player | Eintracht Trier | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Eintracht Trier | Rot Weiss Ahlen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Rot Weiss Ahlen | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá khu vực Đức | 02-03-2024 13:00 | Rot Weiss Ahlen | SV Lippstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 10-02-2024 13:00 | SC Paderborn 07 II | Rot Weiss Ahlen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Luxembourgish champion | 1 | 20/21 |