
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Progress Timashevsk | Kuban Krasnodar II (-2018) | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2016 | Kuban Krasnodar II (-2018) | FK Sochi (-2017) | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2016 | FK Sochi (-2017) | Afips Afipskiy (-2018) | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2017 | Afips Afipskiy (-2018) | Shinnik Yaroslavl | - | Ký hợp đồng | 
| 12-07-2018 | Shinnik Yaroslavl | Fakel Voronezh | - | Ký hợp đồng | 
| 01-07-2019 | Fakel Voronezh | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng | 
| 25-01-2021 | FC Artsakh | FC Noah Jurmala | - | Ký hợp đồng | 
| 11-03-2021 | FC Noah Jurmala | Free player | - | Giải phóng | 
| 30-06-2021 | Free player | FK Makhachkala | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 01-11-2025 14:45 | Dynamo Makhachkala | Krylya Sovetov | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 25-10-2025 13:30 | FK Rostov | Dynamo Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 18-10-2025 14:30 | Dynamo Makhachkala | FK Krasnodar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 05-10-2025 16:00 | Baltika Kaliningrad | Dynamo Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 28-09-2025 14:00 | Dynamo Makhachkala | FC Sochi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 20-09-2025 16:30 | Dynamo Makhachkala | Lokomotiv Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 16-09-2025 17:45 | FC Pari Nizhniy Novgorod | Dynamo Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 12-09-2025 16:00 | Rubin Kazan | Dynamo Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 31-08-2025 17:30 | Dynamo Makhachkala | Dynamo Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 27-08-2025 17:45 | FK Rostov | Dynamo Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Armenian cup winner | 1 | 19/20  |