
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2015 | KF Vllaznia U19 | Vllaznia Shkoder | - | Chuyển nhượng tự do |
| 06-07-2018 | Vllaznia Shkoder | Deportivo Alavés | 20k € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-07-2018 | Deportivo Alavés | Istra 1961 Pula | - | Cho thuê |
| 31-08-2018 | Deportivo Alavés | FK Partizani Tiranë | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 22-10-2025 15:20 | Al-Jandal | Al-Jabalain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Backa Topola | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | FC Noah | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | FC Noah | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Chelsea | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Rapid Wien | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | FC Noah | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 20-08-2024 16:00 | FC Noah | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 18:00 | Shkendija Tetovo | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian champion | 1 | 24/25 |
| Armenian cup winner | 1 | 24/25 |
| Albanian Cup winner | 1 | 19/20 |
| Albanian Super Cup winner | 1 | 19/20 |
| Albanian champion | 1 | 18/19 |