| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 24-09-2015 | Club Industriel de Kamsar | KF Luzi United | Unknown | Ký hợp đồng |
| 02-02-2016 | KF Luzi United | Besëlidhja | Unknown | Ký hợp đồng |
| 05-07-2017 | Besëlidhja | Flamurtari | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Flamurtari | Besëlidhja | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2018 | Besëlidhja | Teuta Durres | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Teuta Durres | Besëlidhja | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2020 | Besëlidhja | KF Tirana | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | KF Tirana | Besëlidhja | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-09-2020 | Besëlidhja | Ermis Aradippou | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2021 | Ermis Aradippou | KS Dinamo Tirana | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | KS Dinamo Tirana | Free player | - | Giải phóng |
| 31-08-2022 | Free player | Naft Missan | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2023 | Naft Missan | Flamurtari | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2024 | Flamurtari | Maysan SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp quốc gia Albania | 06-12-2023 12:00 | Flamurtari | Burreli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Albanian champion | 1 | 19/20 |