
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | AS Bakaridjan | CS Duguwolofila | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2018 | CS Duguwolofila | FC Vorskla Poltava | - | Cho thuê |
| 30-06-2020 | FC Vorskla Poltava | CS Duguwolofila | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2020 | CS Duguwolofila | FC Vorskla Poltava | - | Ký hợp đồng |
| 14-04-2022 | FC Vorskla Poltava | Qingdao Hainiu FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Qingdao Hainiu FC | FC Vorskla Poltava | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-11-2025 16:00 | Obolon Kyiv | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-11-2025 13:30 | Kolos Kovalivka | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-11-2025 16:00 | Kudrivka | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-11-2025 13:30 | Kolos Kovalivka | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-10-2025 13:30 | Kolos Kovalivka | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 14-09-2025 12:30 | Zorya | Kolos Kovalivka | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-08-2025 12:30 | Kolos Kovalivka | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 10-08-2025 12:30 | Polissya Zhytomyr | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-08-2025 12:30 | Kolos Kovalivka | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 01-06-2025 10:00 | FC Vorskla Poltava | Kudrivka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |