
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Free player | Sports Club Villa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Sports Club Villa | SC Victoria University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | SC Victoria University | Sports Club Villa | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Sports Club Villa | Kampala Capital City Authority FC | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2018 | Kampala Capital City Authority FC | Pyramids FC | 0.01M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-07-2018 | Pyramids FC | Haras El Hodood | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2019 | Haras El Hodood | Viktoria Zizkov | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2020 | Viktoria Zizkov | Nitra | - | Cho thuê |
| 16-07-2020 | Nitra | Viktoria Zizkov | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 16:00 | Republic of the Congo | Uganda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 10-06-2024 16:00 | Uganda | Algeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 07-06-2024 16:00 | Uganda | Botswana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 2 Séc | 10-03-2024 09:15 | Viktoria Zizkov | Opava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 2 Séc | 02-03-2024 13:30 | SK Artis Brno | Viktoria Zizkov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 19 |