
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2002 | Airdrieonians FC U20 | Airdrie United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2003 | Airdrie United | Kilsyth Rangers FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2004 | Kilsyth Rangers FC | Ayr United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Ayr United | Clyde | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Clyde | Dundalk | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2015 | Dundalk | Cliftonville | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Cliftonville | Bray Wanderers | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2018 | Bray Wanderers | Cork City | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Cork City | Derry City | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2021 | Derry City | Dundalk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Dundalk | Free player | - | Giải phóng |
| 29-05-2024 | Free player | Dundalk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 24/25 |
| Leinster Senior Cup Champion | 1 | 24/25 |
| Munster Senior Cup Champion | 1 | 17/18 |
| Irish champion | 1 | 13/14 |