STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Bristol City U18 | Bristol City | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Bristol City | Bournemouth AFC | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Bournemouth AFC | Newcastle United | - | Ký hợp đồng |
02-02-2025 | Newcastle United | Juventus | 3M € | Cho thuê |
04-02-2025 | Newcastle United | Juventus | 3M € | Cho thuê |
29-06-2025 | Juventus | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2025 | Newcastle United | Juventus | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 01-07-2025 19:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 26-06-2025 19:00 | Juventus | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 22-06-2025 16:00 | Juventus | ![]() ![]() | Wydad Casablanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 19-06-2025 01:00 | Al Ain FC | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-05-2025 18:45 | Venezia | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | Juventus | ![]() ![]() | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-04-2025 16:00 | Juventus | ![]() ![]() | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-04-2025 16:30 | Parma | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 12-04-2025 18:45 | Juventus | ![]() ![]() | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-04-2025 18:45 | AS Roma | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English League Cup winner | 1 | 25 |