STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | FC Puuma U19 (- 2015) | Kivioli FC Irbis | - | Cho thuê |
30-12-2010 | Kivioli FC Irbis | FC Puuma (- 2015) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2015 | FC Puuma (- 2015) | Tallinna JK Legion | - | Ký hợp đồng |
01-03-2021 | Tallinna JK Legion | FC Maardu | - | Ký hợp đồng |
06-03-2022 | FC Maardu | Harju JK Laagri | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Harju JK Laagri | Tallinna JK Legion | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Tallinna JK Legion | Tallinna JK Puuma | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Estonia | 05-11-2023 17:00 | Tallinna JK Legion | ![]() ![]() | Elva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 02-11-2023 17:00 | Tallinna JK Legion | ![]() ![]() | Tallinna FC Ararat TTU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 02-10-2023 16:00 | Tallinna JK Legion | ![]() ![]() | FC Nomme United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 13-05-2023 12:00 | Tallinna JK Legion | ![]() ![]() | Elva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian Second League Champion | 3 | 21/22 20/21 18/19 |
Estonian third tier champion | 1 | 17/18 |