







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Alberta Golden Bears (UAlberta) | FC Edmonton Reserves | - | Ký hợp đồng | 
| 03-01-2017 | FC Edmonton | Generation Adidas | 0.046M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 03-01-2021 | Montreal Impact | FC Edmonton | - | Ký hợp đồng | 
| 04-04-2022 | Free player | Forge FC | - | Ký hợp đồng | 
| 05-04-2022 | Forge FC | FC Edmonton | - | Cho thuê | 
| 29-11-2022 | FC Edmonton | Forge FC | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-01-2023 | Forge FC | Cavalry FC | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2024 | Cavalry FC | Free player | - | Giải phóng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 26-10-2025 22:10 | Cavalry FC |   | York United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 18-10-2025 20:10 | Vancouver FC |   | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 27-09-2025 17:10 | Atletico Ottawa |   | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 13-09-2025 20:00 | Cavalry FC |   | HFX Wanderers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn Nhà vô địch Canada | 09-07-2025 01:30 | Cavalry FC |   | Vancouver FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 14-06-2025 19:00 | HFX Wanderers FC |   | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 31-05-2025 21:00 | Forge FC |   | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 25-05-2025 21:10 | Cavalry FC |   | Valour | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn Nhà vô địch Canada | 22-05-2025 02:00 | Vancouver FC |   | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 17-05-2025 21:30 | Cavalry FC |   | Pacific FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 3 | 24/25 23/24 19/20 | 
| Canadian Champion | 1 | 23/24 | 
| Canadian Cup Winner | 1 | 19 |