
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | FC Copenhagen Youth | Akademisk Boldklub Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Akademisk Boldklub Youth | Lyngby Fodbold Club U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Lyngby Fodbold Club U19 | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2021 | Lyngby | Brondby IF | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-02-2025 | Brondby IF | Vålerenga Fotball Elite | 0.05M € | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-11-2025 16:00 | Viking | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-11-2025 15:00 | Vålerenga Fotball Elite | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-11-2025 13:30 | Rosenborg | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-11-2025 15:00 | Vålerenga Fotball Elite | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28-09-2025 17:15 | Molde | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13-09-2025 16:00 | Brann | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-08-2025 16:00 | Vålerenga Fotball Elite | Bryne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-07-2025 16:00 | Bodo Glimt | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-07-2025 12:30 | Vålerenga Fotball Elite | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13-07-2025 12:30 | Bryne | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish runner-up | 1 | 24 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |