STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
15-01-2017 | HJK Helsinki U19 | HIFK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | HIFK | KuPs | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | KuPs | Inter Turku | - | Ký hợp đồng |
05-02-2024 | Inter Turku | Petrolul Ploiesti | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-09-2025 18:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Romania | 27-08-2025 16:00 | ACSM Politehnica Iași | ![]() ![]() | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-08-2025 15:30 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-08-2025 18:30 | Petrolul Ploiesti | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-08-2025 18:30 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-08-2025 18:30 | Petrolul Ploiesti | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-07-2025 18:30 | Petrolul Ploiesti | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-05-2025 13:00 | ACSM Politehnica Iași | ![]() ![]() | Petrolul Ploiesti | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-05-2025 15:00 | Petrolul Ploiesti | ![]() ![]() | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-05-2025 14:30 | UTA Arad | ![]() ![]() | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Finnish cup winner | 1 | 21 |
Finnish champion | 1 | 19 |