
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Free player | Al-Suwaiq Club | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2020 | Al-Suwaiq Club | Sepahan | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2021 | Sepahan | Al-Seeb Club | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2024 | Al-Seeb Club | Bangkok United FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 26-10-2025 11:30 | Bangkok United FC | Lamphun Warriors | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2025 12:15 | Bangkok United FC | Lion City Sailors | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 18-10-2025 12:00 | Muangthong United | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-10-2025 17:15 | United Arab Emirates | Oman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 01-10-2025 12:15 | Bangkok United FC | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 25-09-2025 09:30 | Johor Darul Ta'zim FC | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 21-09-2025 12:00 | Bangkok United FC | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-09-2025 10:00 | Selangor FC | Bangkok United FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 13-09-2025 11:00 | Chonburi FC | Bangkok United FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-08-2025 12:00 | Bangkok United FC | BG Pathum United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Omanian Champion | 2 | 24 22 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| Top scorer | 1 | 22/23 |
| AFC Cup Participant | 4 | 21/22 18/19 17/18 16/17 |
| AFC Cup Winner | 1 | 21/22 |
| AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |