
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Lorient B | Lorient | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | Lorient | Paris FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Paris FC | Lorient | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2020 | Lorient | Thonon Evian FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2022 | Thonon Evian FC | Martigues | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Martigues | Free player | - | Giải phóng |
| 17-09-2023 | Free player | Stade Briochin | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2024 | Stade Briochin | Hyeres | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2024 | Hyeres | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-12-2024 | Ratchaburi Mitr Phol FC | Dragon Pathumwan Kanchanaburi FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Dragon Pathumwan Kanchanaburi FC | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 25-10-2025 11:30 | Chiangrai United | Kanchanaburi Power FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-10-2025 12:00 | Kanchanaburi Power FC | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 20-09-2025 12:00 | PT Prachuap FC | Kanchanaburi Power FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Thái League 1 | 14-09-2025 13:00 | Kanchanaburi Power FC | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 31-08-2025 12:00 | Muangthong United | Kanchanaburi Power FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-08-2025 11:00 | Kanchanaburi Power FC | Bangkok United FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 08-12-2024 11:00 | Buriram United | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-11-2024 11:00 | Ratchaburi FC | Khonkaen United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-11-2024 11:00 | Ratchaburi FC | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 25-10-2024 12:00 | Nongbua Pitchaya FC | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| French 2nd tier champion | 1 | 19/20 |