
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 01-01-1970 | FC Shamakhi U19 | Neftchi Baku U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2012 | Neftchi Baku U19 | FC Neftci Baku | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2013 | FC Neftci Baku | PFC Simurq | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2015 | PFC Simurq | Ravan Baku | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2016 | Ravan Baku | AZAL PFK Baku | - | Ký hợp đồng | 
| 15-01-2017 | AZAL PFK Baku | Sabail | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2017 | Sabail | FC Neftci Baku | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2018 | FC Neftci Baku | Standard Sumgayit | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2019 | Standard Sumgayit | Shamakhi FK | - | Ký hợp đồng | 
| 18-07-2020 | Shamakhi FK | Zira FK | - | Ký hợp đồng | 
| 03-02-2022 | Zira FK | FC Neftci Baku | - | Ký hợp đồng | 
| 04-02-2022 | FC Neftci Baku | Sabail | - | Cho thuê | 
| 29-06-2022 | Sabail | FC Neftci Baku | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2022 | FC Neftci Baku | Shamakhi FK | - | Ký hợp đồng | 
| 24-07-2023 | Shamakhi FK | FK Gilan Gabala | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2024 | FK Gilan Gabala | Free player | - | Giải phóng | 
| 26-09-2024 | Free player | Standard Sumgayit | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu