
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | FC Luzern Youth | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | FC Luzern U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Luzern U21 | Luzern | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2019 | Luzern | Emmen | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Emmen | Luzern | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Luzern | Young Boys | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-09-2025 17:00 | RCD Espanyol de Barcelona | Valencia CF | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 14-09-2025 19:00 | FC Barcelona | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-08-2025 15:00 | CA Osasuna | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 16-08-2025 19:30 | Valencia CF | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-07-2025 18:30 | Young Boys | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24-05-2025 16:00 | Lugano | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 18-05-2025 12:15 | Young Boys | FC Basel 1893 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 03-05-2025 18:30 | Lausanne Sports | Young Boys | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thụy Sĩ | 26-04-2025 18:30 | FC Biel-Bienne 1896 | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21-04-2025 14:30 | Young Boys | FC Zurich | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss champion | 2 | 23/24 22/23 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Swiss cup winner | 2 | 22/23 20/21 |