
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-09-2016 | Zimbru Chisinau U19 | Zimbru Chisinau | - | Ký hợp đồng |
| 16-03-2017 | Zimbru Chisinau | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2018 | Sheriff Tiraspol | Torino | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-01-2018 | Torino | Sheriff Tiraspol | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Sheriff Tiraspol | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2019 | Torino | Fortuna Sittard | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Fortuna Sittard | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-09-2020 | Torino | RKC Waalwijk | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | RKC Waalwijk | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2021 | Torino | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2022 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | FC Voluntari | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | FC Voluntari | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2024 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | Stade Ouchy | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Stade Ouchy | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2024 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 19:45 | Moldova | Italy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 20:00 | Dynamo Kyiv | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | 1. FSV Mainz 05 | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 16:45 | HSK Zrinjski Mostar | Lincoln Red Imps FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-06-2025 18:45 | Italy | Moldova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 10-05-2025 17:30 | Ironi Tiberias | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 03-05-2025 17:30 | Maccabi Petah Tikva FC | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 26-04-2025 17:30 | Hapoel Jerusalem | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 19-04-2025 17:30 | Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 05-04-2025 17:00 | Maccabi Bnei Reineh | Maccabi Petah Tikva FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian Super Cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
| Romanian cup winner | 1 | 21/22 |
| Top scorer | 2 | 18/19 16/17 |
| Moldavian champion | 2 | 17/18 16/17 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| Moldavian cup winner | 1 | 16/17 |
| Striker of the Year | 1 | 16/17 |