
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Lyngby BK Youth | Lyngby Fodbold Club U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Lyngby Fodbold Club U19 | Helsingor | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2019 | Helsingor | Free player | - | Giải phóng |
| 15-10-2019 | Free player | Roskilde | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2020 | Roskilde | Vendsyssel | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Vendsyssel | Free player | - | Giải phóng |
| 10-02-2021 | Free player | Fredericia | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Fredericia | Fremad Amager | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2025 | Fremad Amager | Nykobing FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu