







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Hartlepool United U18 | Hartlepool United | - | Ký hợp đồng | 
| 10-01-2018 | Hartlepool United | Preston North End | - | Ký hợp đồng | 
| 08-01-2019 | Preston North End | Carlisle United | - | Cho thuê | 
| 30-05-2019 | Carlisle United | Preston North End | - | Kết thúc cho thuê | 
| 01-09-2019 | Preston North End | Accrington Stanley | - | Cho thuê | 
| 30-05-2020 | Accrington Stanley | Preston North End | - | Kết thúc cho thuê | 
| 06-08-2020 | Preston North End | Cork City | - | Ký hợp đồng | 
| 30-10-2020 | Cork City | Scarborough | - | Ký hợp đồng | 
| 11-04-2021 | Scarborough | Kórdrengir (- 2023) | - | Ký hợp đồng | 
| 03-01-2022 | Kórdrengir (- 2023) | Connahs Quay Nomads FC | - | Ký hợp đồng | 
| 07-07-2022 | Connahs Quay Nomads FC | Marske United | - | Ký hợp đồng | 
| 24-11-2022 | Marske United | Whitby Town | - | Ký hợp đồng | 
| 30-01-2024 | Whitby Town | Sorrento FC | - | Ký hợp đồng | 
| 28-10-2024 | Sorrento FC | Whitby Town | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp FA Anh | 04-11-2023 15:00 | Bristol Rovers |   | Whitby Town | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu