
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2017 | Toko Gakuen High School | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng | 
| 31-01-2021 | Cerezo Osaka | Machida Zelvia | - | Cho thuê | 
| 30-01-2022 | Machida Zelvia | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-01-2022 | Cerezo Osaka | Mito Hollyhock | - | Cho thuê | 
| 24-05-2022 | Mito Hollyhock | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê | 
| 25-05-2022 | Cerezo Osaka | Imabari FC | - | Cho thuê | 
| 30-01-2023 | Imabari FC | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-01-2023 | Cerezo Osaka | FC Gifu | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-11-2025 05:00 | Tochigi SC | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 25-10-2025 05:00 | FC Gifu | Kagoshima United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-10-2025 05:00 | Zweigen Kanazawa FC | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-10-2025 05:00 | Kochi United | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 04-10-2025 05:00 | FC Gifu | Thespa Kusatsu Gunma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-09-2025 09:00 | Azul Claro Numazu | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-09-2025 10:00 | FC Gifu | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-09-2025 09:00 | Giravanz Kitakyushu | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 30-08-2025 10:00 | FC Gifu | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-08-2025 10:00 | FC Gifu | Fukushima United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu