
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Free player | Farul Constanta U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Farul Constanta U19 | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Free player | CSM Sighetu Marmației | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | CSM Sighetu Marmației | Stiinta Miroslava | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2017 | Stiinta Miroslava | ACSM Politehnica Iași | 0.01M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-07-2019 | ACSM Politehnica Iași | Fotbal Club FCSB | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-01-2025 | Fotbal Club FCSB | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-06-2025 17:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | FC Voluntari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-05-2025 17:00 | FC Voluntari | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-11-2024 16:15 | Fotbal Club FCSB | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-10-2024 18:00 | Fotbal Club FCSB | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-09-2024 18:30 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-09-2024 18:00 | CFR Cluj | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-09-2024 18:30 | Fotbal Club FCSB | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-08-2024 19:00 | Hermannstadt | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-08-2024 19:00 | Fotbal Club FCSB | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-08-2024 18:00 | Fotbal Club FCSB | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Romanian champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Romanian cup winner | 1 | 19/20 |