| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Maccabi Achi Nazareth U19 | Maccabi Ahi Nazareth | - | Ký hợp đồng | 
| 26-08-2019 | Maccabi Ahi Nazareth | Hapoel Kaukab | - | Cho thuê | 
| 29-06-2021 | Hapoel Kaukab | Maccabi Ahi Nazareth | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2023 | Maccabi Ahi Nazareth | Hapoel Nof HaGalil | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2024 | Hapoel Nof HaGalil | Hapoel Kiryat Shmona | - | Ký hợp đồng | 
| 15-01-2025 | Hapoel Kiryat Shmona | Hapoel Nof HaGalil | - | Cho thuê | 
| 29-06-2025 | Hapoel Nof HaGalil | Hapoel Kiryat Shmona | - | Kết thúc cho thuê | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu