
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2016 | - | Roughriders Yavapai College | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | Roughriders Yavapai College | Cornell Big Red (Cornell University) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2019 | Cornell Big Red (Cornell University) | Lionsbridge FC | - | Cho thuê |
| 31-07-2019 | Lionsbridge FC | Cornell Big Red (Cornell University) | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-02-2020 | Cornell Big Red (Cornell University) | Omaha | - | Ký hợp đồng |
| 11-12-2023 | Omaha | Phoenix Rising FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| World Cup U171 | 05-11-2025 15:15 | USA U17 | Burkina Faso U17 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-10-2025 02:00 | Orange County Blues FC | Louisville City FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 16-10-2025 02:00 | Orange County Blues FC | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-10-2025 01:00 | New Mexico United | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 02-10-2025 02:30 | Sacramento Republic FC | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 15-06-2025 01:00 | El Paso Locomotive FC | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá U17 CONCACAF | 13-02-2025 01:00 | St. Kitts and Nevis U17 | USA U17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá U17 CONCACAF | 11-02-2025 01:00 | USA U17 | US Virgin Islands U17 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 27-10-2024 02:00 | Orange County Blues FC | Hartford Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 17-10-2024 01:05 | El Paso Locomotive FC | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| USL1 Regular Season Champion | 2 | 23 21 |
| USL1 Cup Champion | 1 | 21 |