STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-10-2025 17:00 | AC Horsens | ![]() ![]() | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 27-09-2025 12:00 | Hillerod Fodbold | ![]() ![]() | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-09-2025 13:00 | AC Horsens | ![]() ![]() | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-08-2025 11:00 | Lyngby | ![]() ![]() | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-08-2025 15:00 | AC Horsens | ![]() ![]() | Middelfart Boldklub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-08-2025 17:00 | Hvidovre IF | ![]() ![]() | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-05-2025 16:30 | AC Horsens | ![]() ![]() | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-05-2025 10:30 | Esbjerg | ![]() ![]() | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-04-2025 17:00 | AC Horsens | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-04-2025 11:00 | AC Horsens | ![]() ![]() | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu