
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2013 | Slivnishki Geroy | Vitosha Bistritsa | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2014 | Vitosha Bistritsa | Pirin Razlog | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2015 | Pirin Razlog | Oborishte | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Oborishte | FC Dunav Ruse | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Dunav Ruse | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Lokomotiv Plovdiv | Al-Tai | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-02-2022 | Al-Tai | Arda | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2022 | Arda | Karmiotissa Polemidion | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2023 | Karmiotissa Polemidion | Free player | - | Giải phóng |
| 08-02-2024 | Free player | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Lokomotiv Plovdiv | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian Super Cup winner | 1 | 20/21 |
| Bulgarian cup winner | 2 | 19/20 18/19 |