
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Monte Alegre Futebol Clube (SP) | Volyn | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2009 | Volyn | Juventude | - | Ký hợp đồng |
| 04-04-2010 | Juventude | Tombense | - | Ký hợp đồng |
| 02-05-2010 | Tombense | Figueirense | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Figueirense | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | Tombense | Nautico Capibaribe PE | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Nautico Capibaribe PE | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Tombense | SC Paysandu Para | - | Cho thuê |
| 29-11-2011 | SC Paysandu Para | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Tombense | Duque de Caxias FC (RJ) | - | Cho thuê |
| 29-04-2012 | Duque de Caxias FC (RJ) | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-05-2012 | Tombense | América FC | - | Cho thuê |
| 30-07-2012 | América FC | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2012 | Tombense Futebol Clube (MG) | Boavista SC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Tombense | Boavista SC Saquarema | - | Ký hợp đồng |
| 05-05-2013 | Boavista SC | Nova Iguaçu | - | Ký hợp đồng |
| 05-05-2013 | Boavista SC Saquarema | Nova Iguacu | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2016 | Nova Iguaçu | Madureira EC | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2016 | Nova Iguacu | Madureira | - | Ký hợp đồng |
| 10-05-2017 | Madureira | Centro Sportivo Alagoano | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | Centro Sportivo Alagoano | Aves | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Aves | Damac | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2020 | Damac | SC Farense | - | Ký hợp đồng |
| 15-09-2020 | SC Farense | Al-Tai | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2021 | Al-Tai | Lion City Sailors | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2022 | Lion City Sailors | Santo Andre | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Santo Andre | Academica Coimbra | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2022 | Academica Coimbra | Nongbua Pitchaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-12-2022 | Nongbua FC | Lampang FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-12-2022 | Nongbua Pitchaya FC | Lampang FC | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2023 | Lampang FC | Trat FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Trat FC | Nongbua Pitchaya FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 02-11-2025 12:00 | Chonburi FC | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 25-10-2025 11:00 | Ayutthaya United | Chonburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-10-2025 11:30 | Chonburi FC | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 27-09-2025 12:00 | Chonburi FC | PT Prachuap FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-09-2025 12:00 | Port FC | Chonburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 13-09-2025 11:00 | Chonburi FC | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-08-2025 11:30 | Lamphun Warriors | Chonburi FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 20-04-2025 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | Port FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 04-04-2025 12:00 | Chiangrai United | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 29-03-2025 12:00 | Nongbua Pitchaya FC | Sukhothai | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Singaporean champion | 1 | 20/21 |
| Portuguese cup winner | 1 | 18 |