
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Ludogorets Razgrad U19 | Ludogorets Razgrad II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Ludogorets Razgrad II | Ludogorets Razgrad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Ludogorets Razgrad | FC Dunav Ruse | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | FC Dunav Ruse | Ludogorets Razgrad | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2019 | Ludogorets Razgrad | Etar | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Etar | Ludogorets Razgrad | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | Ludogorets Razgrad | Arda | - | Cho thuê |
| 31-12-2020 | Arda | Ludogorets Razgrad | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Ludogorets Razgrad | Arda | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2023 | Arda | Akhmat Grozny | 0.2M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Akhmat Grozny | Arda | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Arda | Akhmat Grozny | 0.5M € | Ký hợp đồng |
| 20-02-2025 | Akhmat Grozny | Arda | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Arda | Akhmat Grozny | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 17:30 | Arda | Kauno Zalgiris | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 16:00 | Kauno Zalgiris | Arda | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 27-11-2024 15:15 | Akhmat Grozny | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 10-11-2024 14:30 | Akhmat Grozny | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 06-11-2024 17:45 | Zenit St. Petersburg | Akhmat Grozny | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 18-10-2024 17:15 | Akhmat Grozny | Fakel Voronezh | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 05-10-2024 16:00 | Rubin Kazan | Akhmat Grozny | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| cúp Nga | 02-10-2024 18:15 | Akhmat Grozny | FK Krasnodar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 28-09-2024 11:00 | CSKA Moscow | Akhmat Grozny | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 23-09-2024 15:30 | Akhmat Grozny | Krylya Sovetov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian champion | 3 | 17/18 16/17 15/16 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| European Under-19 participant | 1 | 17 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 15 |