
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Maccabi Petah Tikva Asis Dabid U19 | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2021 | Maccabi Petah Tikva FC | Wolfsberger AC | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2023 | Wolfsberger AC | Philadelphia Union | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 01-11-2025 21:40 | Chicago Fire | Philadelphia Union | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 26-10-2025 21:50 | Philadelphia Union | Chicago Fire | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 18-10-2025 22:10 | Charlotte FC | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Italy | Israel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 16:00 | Norway | Israel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 04-10-2025 23:40 | Philadelphia Union | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 20-09-2025 18:40 | Philadelphia Union | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Mỹ Mở rộng | 17-09-2025 00:00 | Nashville | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 08-09-2025 18:45 | Israel | Italy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Moldova | Israel | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Supporters Shield Winner | 1 | 24/25 |
| Top scorer | 1 | 24 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |