
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2017 | Chapecoense U20 | Chapecoense SC | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | Chapecoense SC | Nacional da Madeira | - | Cho thuê |
| 10-08-2020 | Nacional da Madeira | Chapecoense SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2023 | Chapecoense SC | FC Tokyo | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | FC Tokyo | Chapecoense SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2025 | Chapecoense SC | Radomiak Radom | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 27-10-2025 22:00 | Chapecoense SC | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-10-2025 23:30 | Goiás EC | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 14-10-2025 22:30 | Chapecoense SC | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 04-10-2025 19:00 | Chapecoense SC | Gremio Novorizontino | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 29-09-2025 19:00 | Amazonas FC | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 26-09-2025 00:35 | Chapecoense SC | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 17-09-2025 00:35 | Chapecoense SC | Athletico Paranaense | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 07-09-2025 19:00 | Criciuma | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 01-09-2025 22:00 | Chapecoense SC | Vila Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 22-08-2025 22:00 | Athletic Club | Chapecoense SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion 2nd League Portugal | 1 | 20 |
| Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 19/20 |