
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2016 | Botev Plovdiv U19 | Botev Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2016 | Botev Plovdiv | Levski Karlovo | - | Cho thuê |
| 31-12-2016 | Levski Karlovo | Botev Plovdiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2018 | Botev Plovdiv | Nesebar | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Nesebar | Botev Plovdiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-08-2018 | Botev Plovdiv | Nesebar | - | Cho thuê |
| 31-12-2018 | Nesebar | Botev Plovdiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Botev Plovdiv | Neftohimik Burgas | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Neftohimik Burgas | Botev Plovdiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Botev Plovdiv | Beroe Stara Zagora | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Beroe Stara Zagora | Etar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Etar | FC Maritsa 1921 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Maritsa 1921 | Al-Arabi Club (KUW) | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2023 | Al-Arabi Club (KUW) | FC Dunav Ruse | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | FC Dunav Ruse | Al-Arabi Club (KUW) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Al-Arabi Club (KUW) | FC Dunav Ruse | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 19 |
| Bulgarian Super Cup winner | 1 | 17/18 |
| Bulgarian cup winner | 1 | 16/17 |