
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Universidad de Chile U21 | Universidad de Chile | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Universidad de Chile | Deportes Temuco | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Deportes Temuco | Universidad de Chile | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-02-2019 | Universidad de Chile | Huachipato | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Huachipato | Universidad de Chile | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | Universidad de Chile | Huachipato | 0.225M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-03-2024 | Huachipato | Barcelona SC(ECU) | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2025 | Barcelona SC(ECU) | Universidad de Chile | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Chile | 26-10-2025 15:30 | Univ Catolica | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 13-10-2025 19:00 | Universidad de Chile | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 28-09-2025 18:00 | Deportes La Serena | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 26-09-2025 00:30 | Universidad de Chile | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 31-08-2025 19:00 | Colo Colo | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 21-08-2025 00:30 | CA Independiente | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 17-08-2025 16:30 | Universidad de Chile | Audax Italiano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 14-08-2025 00:30 | Universidad de Chile | CA Independiente | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 09-08-2025 19:00 | Universidad de Chile | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 12-07-2025 19:00 | Universidad de Chile | Colo Colo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Chilean Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Chilean champion | 1 | 23 |