
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | AO Xanthi U19 | SKODA Xanthi | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2016 | SKODA Xanthi | Eginiakos | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Eginiakos | SKODA Xanthi | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | SKODA Xanthi | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2019 | PAOK Saloniki | SKODA Xanthi | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | SKODA Xanthi | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2021 | PAOK Saloniki | Trikala | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Trikala | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | PAOK Saloniki | FC Aris Thessaloniki U21 | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2022 | FC Aris Thessaloniki U21 | Veria 1960 | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2023 | Veria 1960 | Pierikos | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2024 | Pierikos | Veria 1960 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2024 | Veria 1960 | FAS Naousa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu