
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2024 | Nagoya Grampus U18 | Nagoya Grampus | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| World Cup U20 | 08-10-2025 23:00 | Japan U20 | France U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| World Cup U20 | 30-09-2025 23:00 | Chile U20 | Japan U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| World Cup U20 | 27-09-2025 20:00 | Japan U20 | Egypt U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-08-2025 10:00 | Nagoya Grampus | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-08-2025 10:00 | Nagoya Grampus | Kawasaki Frontale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-08-2025 10:00 | Urawa Red Diamonds | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 10-08-2025 10:00 | Nagoya Grampus | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-07-2025 10:00 | Yokohama F. Marinos | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Châu Á Đông Nam | 08-07-2025 10:24 | Japan | Hong Kong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-07-2025 10:00 | Nagoya Grampus | Tokyo Verdy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| East Asia Champion | 1 | 25 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 25 |
| Japanese league cup winner | 1 | 24 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 23 |