
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giao hữu Quốc tế | 02-12-2025 05:00 | Japan Women | Canada Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 22-09-2024 21:00 | North Korea Women U20 | Japan Women U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 19-09-2024 01:00 | Japan Women U20 | Netherlands Women U20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 15-09-2024 23:00 | Japan Women U20 | Spain Women U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 13-09-2024 01:00 | Japan Women U20 | Nigeria U20 Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 08-09-2024 23:00 | Austria Women U20 | Japan Women U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 05-09-2024 22:00 | Japan Women U20 | Ghana Women U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 03-09-2024 01:00 | Japan Women U20 | New Zealand Women U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá châu Á nữ U20 | 13-03-2024 11:00 | Australia Women U20 | Japan Women U20 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá châu Á nữ U20 | 10-03-2024 08:00 | Japan Women U20 | North Korea Women U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu