
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2006 | PERSIB Bandung Youth | Persibat Batang | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2007 | Persibat Batang | Persikab Bandung | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2008 | Persikab Bandung | Pelita Jaya (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2009 | Pelita Jaya (- 2016) | PPSM Magelang | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2010 | PPSM Magelang | Persiwa Wamena | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | Persiwa Wamena | Semen Padang | - | Ký hợp đồng |
| 03-11-2012 | Semen Padang | Persisam Putra Samarinda (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
| 17-10-2013 | Persisam Putra Samarinda (- 2014) | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
| 29-11-2014 | Persib Bandung | Sriwijaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Sriwijaya FC | PSM Makassar | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2018 | PSM Makassar | Kelantan FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-03-2018 | Kelantan FC | PSM Makassar | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2020 | PSM Makassar | PSMS Medan | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | PSMS Medan | PSM Makassar | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-03-2021 | PSM Makassar | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
| 26-06-2021 | Persib Bandung | Persis Solo FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2022 | Persis Solo FC | PSM Makassar | - | Cho thuê |
| 31-03-2022 | PSM Makassar | Persis Solo FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Persis Solo FC | Persebaya Surabaya | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2023 | Persebaya Surabaya | Persiraja Aceh | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Persiraja Aceh | Persebaya Surabaya | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-08-2024 | Persebaya Surabaya | Persekat Tegal | - | Ký hợp đồng |
| 03-12-2024 | Free player | Persiba Balikpapan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indonesian Second Division Champion | 1 | 20/21 |
| AFC Cup Participant | 2 | 19/20 18/19 |
| Indonesian Cup Winner | 1 | 18/19 |
| Footballer of the Year | 1 | 14 |
| Top scorer | 2 | 14 11/12 |
| Indonesian Champion | 2 | 13/14 11/12 |